Thông tin đội bóng Colchester United U21 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
06/11/2024 02:00 |
U21 Anh League Cup | Preston North End U21 | 2 - 1 | Colchester United U21 * | Thua | 0.5 | Thua | 3.5 | Xỉu |
28/10/2024 20:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Watford U21 | 7 - 0 | Colchester United U21 | Thua | Thua | Tài | ||
24/09/2024 20:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Millwall U21 | 3 - 0 | Colchester United U21 | Thua | Thua | Tài | ||
17/09/2024 20:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Wigan U21 | 4 - 1 | Colchester United U21 | Thua | Thua | Tài | ||
04/09/2024 01:00 |
U21 Anh | Blackburn Rovers U21 * | 2 - 1 | Colchester United U21 | Thua | 0.75 | Thua | 3.5 | Xỉu |
04/09/2024 01:00 |
U21 Anh League Cup | Blackburn Rovers U21 | 2 - 1 | Colchester United U21 | Thua | Thua | Tài | ||
19/08/2024 19:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Birmingham U21 | 0 - 3 | Colchester United U21 | Thắng | Thắng | Tài | ||
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Aveley | 3 - 2 | Colchester United U21 | Thua | Thua | Tài | ||
30/04/2024 23:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Fleetwood Town U21 * | 0 - 3 | Colchester United U21 | Thắng | 0.5 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
16/04/2024 20:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Coventry U21 * | 1 - 2 | Colchester United U21 | Thắng | 0.25 | Thắng | 3.5-4 | Xỉu |
27/03/2024 02:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Hull City U21 | 4 - 1 | Colchester United U21 | Thua | Thua | Tài | ||
22/03/2024 20:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Charlton Athletic U21 * | 1 - 2 | Colchester United U21 | Thắng | 2.25 | Thắng | 4.5 | Xỉu |
05/03/2024 21:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Afc Bournemouth U21 * | 5 - 0 | Colchester United U21 | Thua | 1 | Thua | 3.5-4 | Tài |
22/02/2024 21:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Queens Park Rangers U21 * | 1 - 1 | Colchester United U21 | Hòa | 1.75 | Thắng | 4 | Xỉu |
16/02/2024 21:00 |
U21 Anh Hạng 2 | Cardiff City U21 * | 1 - 1 | Colchester United U21 | Hòa | 0.25 | Thắng | 3.5-4 | Xỉu |