Thông tin đội bóng Cobh Ramblers | |
Thành lập | 1922 |
Quốc gia | Ireland |
Địa chỉ | St. Colman's Park |
Website | http://cobhramblers.ie |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Bray Wanderers (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.6 1.85 3.6 |
13/10/2024 01:30 |
Hạng Nhất Ireland | Longford Town Cobh Ramblers (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.5 2.5 3.4 |
05/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Kerry (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.3 3.6 |
28/09/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Athlone Cobh Ramblers (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.75 3.9 3.7 |
24/09/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Treaty United (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.6 2.4 3.25 |
21/09/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | UC Dublin UCD Cobh Ramblers (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.6 5 3.75 |
07/09/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Wexford Youths (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.3 2 3.5 |
31/08/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Finn Harps Cobh Ramblers (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.4 3.2 |
24/08/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Cork City (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
5.75 1.53 3.8 |
10/08/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Kerry Cobh Ramblers (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.55 2.35 3.3 |
03/08/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Longford Town (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.91 3.6 3.3 |
27/07/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Athlone (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.1 3.5 |
20/07/2024 01:45 |
Ireland FAI Cup | Cobh Ramblers Kerry (Hòa) |
u |
||||
13/07/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Wexford Youths Cobh Ramblers (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.75 3.9 3.5 |
05/07/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Treaty United Cobh Ramblers (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.05 3.3 3.3 |
29/06/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers UC Dublin UCD (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.4 1.85 3.8 |
14/06/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cork City Cobh Ramblers (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.38 7.5 4.2 |
08/06/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Finn Harps (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.7 2.6 3.25 |
03/06/2024 22:59 |
Hạng Nhất Ireland | Bray Wanderers Cobh Ramblers (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.9 3.7 3.4 |
01/06/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Kerry (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.9 3.5 3.5 |
26/05/2024 01:30 |
Hạng Nhất Ireland | Longford Town Cobh Ramblers (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.63 2.4 3.4 |
21/05/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Wexford Youths Cobh Ramblers (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.7 4.1 3.7 |
18/05/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Treaty United (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.91 3.6 3.4 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Cork City (Hòa) |
1 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
5 1.55 3.75 |
06/05/2024 22:59 |
Hạng Nhất Ireland | UC Dublin UCD Cobh Ramblers (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
1.91 3.8 3.3 |
04/05/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Bray Wanderers (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.88 2.25 3.5 |
27/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Athlone Cobh Ramblers (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.15 2.8 3.6 |
20/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Finn Harps (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.45 2.55 3.4 |
13/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cobh Ramblers Wexford Youths (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.2 3.3 |
06/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Ireland | Cork City Cobh Ramblers (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.5 5.75 3.8 |