Thông tin đội bóng Chiatura | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2021 18:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chiatura Samgurali Tskh (Hòa) |
u |
||||
26/03/2021 16:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Algeti Marneuli Chiatura (Hòa) |
u |
||||
23/03/2021 15:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Zana Abasha Chiatura (Hòa) |
u |
||||
23/08/2020 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chiatura Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
16/04/2019 18:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Gareji Sagarejo Chiatura (Hòa) |
u |
||||
15/03/2017 18:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chiatura Samgurali Tskh (Hòa) |
u |
||||
02/12/2016 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Chiatura (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.95 |
3 u |
1.02 0.77 |
1.20 8.70 5.20 |
28/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
25/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Sapovnela Terjola (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.65 |
2.5 u |
0.87 0.90 |
|
17/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Chiatura (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.87 |
2.5 u |
0.70 1.06 |
1.88 3.10 3.35 |
08/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Borjomi (Hòa) |
u |
||||
04/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Skuri Tsalenjikha Chiatura (Hòa) |
u |
||||
29/10/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
23/10/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sulori Vani Chiatura (Hòa) |
u |
||||
14/10/2016 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Lazika (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.55 |
2.03 2.77 3.35 |
10/10/2016 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Gardabani Chiatura (Hòa) |
u |
||||
05/10/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Sapovnela Terjola Chiatura (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.80 |
2.5 u |
0.81 0.80 |
|
30/09/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Gagra (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.95 |
2.5 u |
0.76 0.95 |
2.59 2.15 3.35 |
16/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Borjomi Chiatura (Hòa) |
u |
||||
12/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Skuri Tsalenjikha (Hòa) |
u |
||||
08/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Chiatura (Hòa) |
u |
||||
03/09/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Sulori Vani (Hòa) |
u |
||||
29/08/2016 20:20 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Chiatura (Hòa) |
u |
||||
23/08/2016 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chiatura Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
19/08/2016 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Gardabani (Hòa) |
u |
||||
15/08/2016 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chiatura Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
21/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Mertskhali Ozurgeti Chiatura (Hòa) |
u |
||||
16/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Imereti Khoni (Hòa) |
u |
||||
10/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Liakhvi Achabeti Chiatura (Hòa) |
u |
||||
28/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |