Thông tin đội bóng Chennai City | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/03/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca Chennai City (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
20/03/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Aizawl (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
11/03/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Chennai City (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
06/03/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Sudeva Delhi (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
28/02/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Aizawl (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.97 |
2-2.5 u |
0.87 0.97 |
4.20 1.90 3.25 |
23/02/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohammedan SC IND Chennai City (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.83 |
2-2.5 u |
1.01 0.84 |
2.22 2.90 3.20 |
18/02/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Churchill Brothers (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 1.05 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
3.80 1.75 3.50 |
13/02/2021 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Minerva Punjab Chennai City (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.01 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
1.99 3.40 3.15 |
09/02/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca Chennai City (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.11 0.73 |
2.90 2.60 2.70 |
03/02/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Sudeva Delhi (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.85 |
2-2.5 u |
0.91 0.93 |
2.19 2.80 3.20 |
29/01/2021 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.87 |
2.5-3 u |
0.86 0.99 |
1.29 7.30 4.80 |
24/01/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau Chennai City (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.09 |
2-2.5 u |
0.86 0.98 |
2.90 2.35 2.90 |
15/01/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Real Kashmir (Hòa) |
0 |
0.96 0.87 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.80 2.70 2.90 |
09/01/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Chennai City (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.79 |
2.5 u |
0.93 0.91 |
2.16 2.90 3.30 |
04/11/2020 17:30 |
AFC CUP | Chennai City Tc Sports Club (Hòa) |
u |
||||
23/10/2020 23:30 |
AFC CUP | Tc Sports Club Chennai City (Hòa) |
u |
||||
14/03/2020 19:20 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca Chennai City (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.95 |
3 u |
1.00 0.83 |
3.00 2.30 3.30 |
11/03/2020 21:00 |
AFC CUP | Chennai City Maziya S&RC (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.80 |
2.5 u |
0.99 0.77 |
2.20 3.20 3.20 |
05/03/2020 18:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohun Bagan Chennai City (Hòa) |
1-1.5 |
0.97 0.84 |
3-3.5 u |
0.91 0.91 |
1.45 6.00 4.60 |
28/02/2020 18:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Chennai City (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.81 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.40 2.05 3.40 |
23/02/2020 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Aizawl (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.05 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.00 3.30 3.25 |
16/02/2020 18:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau Chennai City (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
12/02/2020 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Gokulam (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.81 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.15 3.60 |
09/02/2020 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Chennai City (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.89 |
2.5-3 u |
0.80 1.02 |
1.95 3.40 3.70 |
05/02/2020 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City AIFF XI Arrows (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.93 |
3 u |
1.02 0.80 |
1.70 4.50 3.75 |
31/01/2020 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City Mohun Bagan (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
3.30 2.00 3.25 |
25/01/2020 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City East Bengal (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
2.33 2.71 3.10 |
14/01/2020 19:30 |
cúp C1 Châu Á | Chennai City Al-Riffa (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.03 |
3 u |
1.02 0.83 |
3.40 2.00 3.60 |
09/01/2020 20:45 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Chennai City (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.93 3.80 3.40 |
26/12/2019 13:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Chennai City (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.96 |
2.5 u |
0.90 0.88 |
1.80 4.00 3.40 |