Thông tin đội bóng Chanthaburi Fc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thái Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Esan Pattaya Chanthaburi Fc (Hòa) |
u |
||||
15/09/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Suphanburi FC (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.76 |
2.25 u |
0.96 0.81 |
1.95 3.6 3.1 |
31/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Nakhon Si United (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.93 |
2.25 u |
0.8 0.95 |
2.9 2.2 3.2 |
25/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | BEC Tero Sasana Chanthaburi Fc (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.78 |
2.75 u |
0.91 0.84 |
1.4 6.5 4 |
17/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Kasetsart University FC (Hòa) |
u |
||||
11/08/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Trat Fc Chanthaburi Fc (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Chanthaburi Fc Visakha (Hòa) |
u |
||||
27/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Nakhon Ratchasima (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.8 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
4.2 1.83 3.45 |
20/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Esan Pattaya Chanthaburi Fc (Hòa) |
u |
||||
07/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Chiangmai Fc (Hòa) |
0 |
1.01 0.77 |
2.5 u |
1 0.78 |
2.8 2.5 3.15 |
31/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Customs Department FC Chanthaburi Fc (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Krabi Fc (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.4 7 3.75 |
16/03/2024 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Rayong Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.6 4.33 3.8 |
09/03/2024 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Lampang Fc (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2 3.2 3.5 |
02/03/2024 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Samut Prakan City Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 3 3.2 |
23/02/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Chainat FC (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1 0.8 |
2 3.1 3.4 |
17/02/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Nong Bua Pitchaya Chanthaburi Fc (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
1.39 6.75 4.6 |
11/02/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Kasetsart University FC (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.6 5 3.75 |
07/02/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2 3.4 3.1 |
03/02/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Phrae United Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2 3.2 3.3 |
27/01/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Suphanburi FC (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.05 3.4 3.3 |
21/01/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Singha Gb Kanchanaburi Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.75 |
2.05 3.3 3.3 |
13/01/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Ayutthaya Fc (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.6 2.8 2.9 |
07/01/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Nakhon Si United Chanthaburi Fc (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.86 |
2.75 u |
0.72 1.02 |
1.26 8.75 5.75 |
23/12/2023 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Esan Pattaya (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
2.95 2.25 3.3 |
17/12/2023 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chiangmai Fc Chanthaburi Fc (Hòa) |
1.75 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.25 8.5 5 |
10/12/2023 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Customs Department FC (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
1.45 5.5 4 |
03/12/2023 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Krabi Fc Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.6 1.95 3.2 |
25/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Rayong (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.62 2.25 3.4 |
11/11/2023 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Lampang Fc Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.1 3.2 3.1 |