Thông tin đội bóng Brussels | |
Thành lập | 1973-7-1 |
Quốc gia | Bỉ |
Địa chỉ | Football Club Molenbeek Brussels Strombeek Frans HAUWAERTS Berkenlaan 100 BE-1850 GRIMBERGEN Belgium |
Website | http://www.fcmbs.be/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/08/2019 00:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | Dessel Sport Brussels (Hòa) |
0 |
1.01 0.77 |
2.5 u |
0.86 0.91 |
2.75 2.25 3.30 |
27/06/2019 00:00 |
Giao Hữu | Brussels Cercle Brugge (Hòa) |
u |
7.00 1.25 6.00 |
|||
21/07/2015 21:00 |
Giao Hữu | Brussels Cercle Brugge (Hòa) |
u |
||||
27/04/2014 01:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Tubize (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
20/04/2014 20:00 |
Hạng nhất Bỉ | AS Eupen Brussels (Hòa) |
1.5 |
2.5-3 u |
|||
13/04/2014 01:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Royal Excel Mouscron (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
06/04/2014 01:00 |
Hạng nhất Bỉ | ASV Geel Brussels (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
30/03/2014 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels KSK Heist (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
16/03/2014 21:00 |
Hạng nhất Bỉ | Eendracht Aalst Brussels (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
09/03/2014 21:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Royal Antwerp (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
02/03/2014 01:30 |
Hạng nhất Bỉ | Dessel Sport Brussels (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
16/02/2014 21:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Royal White Star Bruxelles (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
09/02/2014 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Roeselare Brussels (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
02/02/2014 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Royal Boussu Dour Borinage (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
26/01/2014 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Westerlo Brussels (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
19/01/2014 21:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Hoogstraten VV (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
12/01/2014 21:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels St-Truidense VV (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
15/12/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Excelsior Virton Brussels (Hòa) |
u |
||||
08/12/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels CS Vise Wezet (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
01/12/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | KVSK Lommel Brussels (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
24/11/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Tubize Brussels (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
17/11/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels AS Eupen (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
10/11/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Royal Excel Mouscron Brussels (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
03/11/2013 02:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels ASV Geel (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
26/10/2013 01:30 |
Hạng nhất Bỉ | KSK Heist Brussels (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
20/10/2013 01:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Eendracht Aalst (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
13/10/2013 01:00 |
Hạng nhất Bỉ | Royal Antwerp Brussels (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
06/10/2013 20:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Dessel Sport (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
29/09/2013 20:00 |
Hạng nhất Bỉ | Royal White Star Bruxelles Brussels (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
22/09/2013 01:00 |
Hạng nhất Bỉ | Brussels Roeselare (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |