Thông tin đội bóng Brunos Magpies | |
Thành lập | |
Quốc gia | Cúp Châu Âu |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
04/10/2024 02:00 |
Gibraltar Premier Division | St Joseph's GIB | 2 - 1 | Brunos Magpies | Thua | Thua | Tài | ||
02/08/2024 00:00 |
Europa Conference League Cup | Copenhagen * | 5 - 1 | Brunos Magpies | Thua | 3 | Thua | 4 | Tài |
19/07/2024 01:45 |
Europa Conference League Cup | Derry City * | 2 - 0 | Brunos Magpies | Thua | 1.75 | Thua | 3 | Xỉu |
13/05/2024 00:30 |
Gibraltar Premier Division | Mons Calpe Sc | 2 - 0 | Brunos Magpies | Thua | Thua | Tài | ||
29/04/2024 00:30 |
Gibraltar Premier Division | St Joseph's GIB | 2 - 0 | Brunos Magpies | Thua | Thua | Tài | ||
24/02/2024 22:30 |
Gibraltar Premier Division | St Joseph's GIB * | 2 - 2 | Brunos Magpies | Hòa | 0.75 | Thắng | 3.25 | Tài |
11/02/2024 22:30 |
Gibraltar Premier Division | College Europa | 4 - 3 | Brunos Magpies | Thua | Thua | Tài | ||
29/01/2024 01:30 |
Gibraltar Premier Division | Lincoln City * | 3 - 0 | Brunos Magpies | Thua | 0.5 | Thua | 3 | Tài |
25/09/2023 00:30 |
Gibraltar Premier Division | Mons Calpe Sc * | 2 - 4 | Brunos Magpies | Thắng | Thắng | Tài | ||
14/08/2023 02:00 |
Giao Hữu | Xerez CD | 1 - 0 | Brunos Magpies | Thua | Thua | Tài | ||
21/07/2023 01:45 |
Europa Conference League Cup | Dundalk * | 3 - 1 | Brunos Magpies | Thua | 1.5 | Thua | 2.5 | Tài |
05/07/2023 23:00 |
Giao Hữu | Preston North End * | 3 - 0 | Brunos Magpies | Thua | 3.25 | Thắng | 4 | Xỉu |
25/02/2023 22:00 |
Gibraltar Premier Division | Lincoln City * | 3 - 1 | Brunos Magpies | Thua | 1.5 | Thua | 3 | Tài |
04/02/2023 02:45 |
Gibraltar Premier Division | College Europa * | 0 - 0 | Brunos Magpies | Hòa | 0-0.5 | Thắng | 3 | Xỉu |
21/01/2023 22:00 |
Gibraltar Premier Division | St Joseph's GIB * | 1 - 3 | Brunos Magpies | Thắng | 0 | Thắng | 2.5-3 | Tài |