Thông tin đội bóng Bahrain | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 01:15 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Australia (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
1.75 u |
0.95 0.9 |
6.5 1.72 3 |
14/11/2024 21:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Trung Quốc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
1.7 5.75 3.4 |
16/10/2024 01:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Saudi Arabia Bahrain (Hòa) |
1.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.45 8 4.2 |
10/10/2024 23:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Indonesia (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.4 3.2 3.1 |
10/09/2024 23:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Nhật Bản (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.93 0.93 |
11 1.25 5.25 |
05/09/2024 17:10 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Australia Bahrain (Hòa) |
1.75 |
0.65 1.12 |
2.75 u |
0.8 0.96 |
1.16 11.5 5.9 |
12/06/2024 00:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | United Arab Emirates Bahrain (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.83 1.03 |
1.83 4.5 3.4 |
07/06/2024 00:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Yemen (Hòa) |
2 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.13 17 9 |
27/03/2024 02:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Nepal (Hòa) |
3.75 |
0.93 0.93 |
4.25 u |
0.93 0.93 |
1.02 34 21 |
22/03/2024 02:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Nepal Bahrain (Hòa) |
3 |
0.83 1.03 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
26 1.05 17 |
31/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Bahrain Nhật Bản (Hòa) |
1.75 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.82 1.08 |
12 1.22 6 |
25/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Jordan Bahrain (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2 u |
0.95 0.95 |
2.25 3.5 3.1 |
20/01/2024 21:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Bahrain Malaysia (Hòa) |
0.75 |
0.86 1.04 |
2.75 u |
1.02 0.88 |
1.67 4.75 4 |
15/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Hàn Quốc Bahrain (Hòa) |
1.75 |
0.82 1.08 |
2.75 u |
0.9 1 |
1.2 15 6.5 |
10/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Bahrain Angola (Hòa) |
u |
||||
06/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Bahrain Australia (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.85 1 |
8.5 1.29 4.75 |
21/11/2023 22:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain United Arab Emirates (Hòa) |
0 |
0.80 0.90 |
2 u |
0.82 0.88 |
2.63 2.70 2.90 |
17/11/2023 01:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Yemen Bahrain (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 0.86 |
2 u |
0.79 0.97 |
8.80 1.30 4.10 |
17/10/2023 23:00 |
Giao Hữu | Bahrain Philippines (Hòa) |
1 |
0.78 1.11 |
2-2.5 u |
0.88 0.98 |
1.40 6.40 3.95 |
12/10/2023 23:00 |
Giao Hữu | Bahrain Kyrgyzstan (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.68 4.15 3.58 |
12/09/2023 22:00 |
Giao Hữu | Bahrain Turkmenistan (Hòa) |
u |
||||
07/09/2023 23:00 |
Giao Hữu | Bahrain Kuwait (Hòa) |
u |
||||
30/08/2023 22:30 |
Giao Hữu | Bahrain Radnicki Beograd (Hòa) |
u |
||||
22/08/2023 22:00 |
Giao Hữu | Radnicki Sremska Mitrovica Bahrain (Hòa) |
u |
||||
17/01/2023 00:15 |
Gulf Cup | Bahrain Oman (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2 u |
0.92 0.81 |
2.40 3.05 2.80 |
13/01/2023 22:00 |
Gulf Cup | Bahrain Kuwait (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 1.00 |
2 u |
0.87 0.85 |
2.00 3.60 3.05 |
10/01/2023 23:15 |
Gulf Cup | Qatar Bahrain (Hòa) |
0 |
0.95 0.75 |
2 u |
0.96 0.86 |
3.40 2.20 2.95 |
07/01/2023 20:15 |
Gulf Cup | Bahrain United Arab Emirates (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.93 0.82 |
3.15 2.35 2.85 |
18/11/2022 22:30 |
Giao Hữu | Bahrain Serbia (Hòa) |
1-1.5 |
0.78 1.10 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
7.00 1.45 3.80 |
11/11/2022 22:30 |
Giao Hữu | Bahrain Canada (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.90 0.95 |
4.33 1.73 3.50 |