Thông tin đội bóng Al Zlfe | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Zlfe (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.67 4.2 3.6 |
23/01/2025 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Zlfe (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.55 4.5 4 |
16/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Neom Sports Club (Hòa) |
u |
||||
10/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Zlfe (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2 u |
1 0.8 |
1.7 4.5 3.3 |
04/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Tai (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.8 1 |
3.7 2.05 2.8 |
17/12/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 3 3.3 |
09/12/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.85 4.2 3 |
03/12/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Zlfe (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
0.8 1 |
2.88 2.55 2.8 |
27/11/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Abha (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3 2.25 3 |
09/11/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.4 2.88 |
04/11/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Zlfe (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.48 5.75 3.75 |
29/10/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.9 1.83 3.2 |
21/10/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Zlfe (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.75 3.1 |
05/10/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Jubail (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.05 3.3 3.2 |
30/09/2024 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Zlfe (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
1.8 4 3.25 |
16/09/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Adalh (Hòa) |
0 |
0.96 0.79 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.75 2.4 3.25 |
01/09/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Zlfe (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
1.67 4.8 3.6 |
27/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.89 0.85 |
2.25 u |
0.89 0.85 |
2.63 2.5 3 |
22/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Arabi Ksa (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.79 0.95 |
2.5 2.5 3.2 |
17/04/2024 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Draih (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.84 |
2.2 2.88 3.2 |
07/04/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Draih Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
1.75 u |
1.02 0.77 |
2.15 3.2 3 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Al Zlfe (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Zlfe Neom Sports Club (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nairyah Al Zlfe (Hòa) |
u |
||||
08/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Afief Al Zlfe (Hòa) |
u |
||||
01/03/2024 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Jeel (Hòa) |
u |
||||
25/02/2024 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
20/02/2024 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Zlfe (Hòa) |
u |
||||
15/02/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Nojoom (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
1.78 3.9 3.7 |
09/02/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Taqdom (Hòa) |
u |