Thông tin đội bóng Al Ula | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/01/2025 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
21/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Al Ula (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
6.25 1.48 3.7 |
16/01/2025 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Jeel (Hòa) |
u |
||||
10/01/2025 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Ula (Hòa) |
u |
||||
27/12/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Arar (Hòa) |
u |
||||
20/12/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Al Ula (Hòa) |
u |
||||
14/12/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Hajer (Hòa) |
u |
||||
09/12/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Bisha (Hòa) |
u |
||||
04/12/2024 22:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Ula (Hòa) |
u |
||||
28/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Taraji (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.25 12 4.5 |
22/11/2024 21:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Al Ula (Hòa) |
u |
||||
15/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Nojoom (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Alhowra Al Ula (Hòa) |
u |
||||
27/10/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Sahel (Hòa) |
u |
||||
22/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Al Ula (Hòa) |
u |
||||
17/10/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
11/10/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Al Ula (Hòa) |
u |
||||
04/10/2024 22:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Najran (Hòa) |
u |
||||
27/09/2024 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Al Ula (Hòa) |
u |
||||
20/09/2024 20:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Qotah (Hòa) |
u |
||||
13/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Ula (Hòa) |
u |