Thông tin đội bóng Al Najma Ksa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/09/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.2 3.1 |
31/08/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.8 0.93 |
2.25 3 3.25 |
27/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.89 0.85 |
2.25 u |
0.89 0.85 |
2.63 2.5 3 |
19/08/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
3.35 2.05 3.35 |
08/08/2024 23:30 |
Giao Hữu | Al Hilal Al Najma Ksa (Hòa) |
u |
||||
28/05/2024 20:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
21/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.88 2.15 3.3 |
13/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Najma Ksa (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.73 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
1.44 5.75 4 |
07/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.95 |
2.75 u |
0.79 1.03 |
1.89 3.37 3.39 |
01/05/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
2.2 2.9 3.2 |
24/04/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.89 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
2.1 3.2 3.1 |
17/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.8 2.2 3.25 |
28/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.67 1.11 |
2.5 u |
0.83 0.89 |
1.95 3.7 3.3 |
18/03/2024 02:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.4 3.3 |
12/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.9 3.1 |
05/03/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.6 4.5 3.75 |
28/02/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.1 3.5 3.05 |
19/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.8 4.33 3.2 |
13/02/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.9 |
2.25 u |
0.76 0.97 |
1.86 4 3.35 |
07/02/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.3 3.1 3 |
31/01/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Kholood (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.7 2.9 |
22/01/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.4 1.91 3.6 |
08/01/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.84 4.1 3.35 |
01/01/2024 21:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.75 3.5 |
25/12/2023 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
4 1.75 3.4 |
20/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.65 2.3 3.6 |
12/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
05/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.99 0.75 |
2.25 u |
0.89 0.83 |
2.85 2.5 2.95 |
29/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.88 3.8 3.4 |
12/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Jeddah (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.40 3.00 |