Thông tin đội bóng Al Jabalain | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/09/2024 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.83 |
1.77 4.2 3.5 |
02/09/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.98 0.86 |
2.25 u |
0.99 0.83 |
2.88 2.3 3 |
27/08/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.87 |
2 u |
0.82 1 |
2.1 3.3 3 |
20/08/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.95 |
3.4 1.91 3.4 |
28/05/2024 23:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.35 2.63 3.3 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Jabalain (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.53 5 3.7 |
15/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.75 |
2.25 u |
0.79 0.97 |
2.25 2.75 3.3 |
06/05/2024 23:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.77 |
2.25 u |
0.9 0.85 |
2.3 2.9 3 |
01/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2 u |
0.81 0.93 |
2.5 2.5 3.2 |
24/04/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.89 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
2.1 3.2 3.1 |
17/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.45 2.45 3.3 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.05 3.4 3.35 |
18/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Jabalain (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.57 3.8 |
09/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
09/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Adalh (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
03/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
4.5 1.7 3.3 |
26/02/2024 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.73 1.01 |
2 u |
0.8 0.92 |
3.8 2.05 3 |
19/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.55 2.8 |
12/02/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.97 0.76 |
4.3 1.85 3.2 |
06/02/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.88 0.84 |
2.25 3.15 3.05 |
30/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Qaisoma (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.4 6 4.2 |
24/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.15 3.15 3.25 |
09/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.3 2.65 3.7 |
03/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.1 3.35 3.2 |
26/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.93 0.79 |
2.5 u |
0.84 0.88 |
1.54 5.75 3.8 |
19/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.9 2.3 3.25 |
11/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
2 u |
|||
05/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.99 0.75 |
2.25 u |
0.89 0.83 |
2.85 2.5 2.95 |
29/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.97 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
1.8 4.3 3.3 |
07/11/2023 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
2.37 2.74 3.00 |