Thông tin đội bóng Ajaccio | |
Thành lập | 1910 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | stade Francois-Coty, Zl du Vazzio, 20090 Ajaccio |
Website | https://www.ac-ajaccio.corsica |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Ajaccio (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2 u |
1 0.85 |
1.85 4.5 3.25 |
05/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Amiens (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.7 3 |
29/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.88 0.98 |
3 2.25 3 |
15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.4 3 2.88 |
08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2 u |
0.85 1 |
2.2 3.4 3.1 |
04/03/2025 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.77 |
2 u |
1 0.85 |
4.1 2.1 2.87 |
23/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Ajaccio (Hòa) |
1.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.44 6.5 4.2 |
15/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
1.75 u |
0.85 1 |
2.4 3.5 2.75 |
08/02/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Guingamp (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2 u |
1.03 0.83 |
2.88 2.75 2.88 |
01/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Ajaccio (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.75 5 3.2 |
25/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Ajaccio (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.73 4.75 3.6 |
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Caen (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.8 2.7 2.9 |
11/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Ajaccio (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
1.75 u |
0.77 1.1 |
1.66 5.5 3.3 |
04/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Annecy (Hòa) |
0 |
0.97 0.87 |
2 u |
1.05 0.8 |
2.87 2.62 2.8 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Ajaccio (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1 0.85 |
1.8 4.5 3.5 |
08/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1 0.85 |
3.75 1.85 3.3 |
04/12/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Bastia (Hòa) |
0.25 |
0.67 1.25 |
1 u |
0.97 0.87 |
4 2.75 2.2 |
26/11/2024 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Ajaccio (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.95 4 3.3 |
16/11/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Les Herbiers Ajaccio (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.85 1 |
4.75 1.67 3.25 |
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Clermont Foot (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
2 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.8 2.9 |
05/11/2024 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Metz (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.93 0.93 |
4.1 2 3.1 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Ajaccio (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.8 1.05 |
1.83 4.75 3.2 |
27/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Bastia (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
1.75 u |
0.87 0.97 |
3.3 2.4 2.87 |
19/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2 u |
1.1 0.78 |
2.05 3.5 2.9 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Martigues (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2 u |
1.1 0.78 |
1.95 4.5 3.1 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Martigues (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Ajaccio (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.5 5.5 4 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Grenoble (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.35 3.2 3 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2 u |
0.83 1.03 |
2 3.25 3.4 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
1.75 u |
0.88 0.98 |
2.3 3.25 2.8 |