Thông tin đội bóng Acacia Ridge | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/08/2024 16:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Virginia United (Hòa) |
3.5 |
1 0.8 |
5.5 u |
0.8 1 |
26 1.04 13 |
23/08/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Brisbane Knights Acacia Ridge (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Virginia United (Hòa) |
2.75 |
0.86 0.67 |
4.5 u |
0.72 0.81 |
18 1.01 12 |
10/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Acacia Ridge (Hòa) |
2.25 |
0.86 0.67 |
4 u |
0.67 0.86 |
1.13 10 6.5 |
03/08/2024 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge University of Queensland (Hòa) |
u |
||||
28/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.5 4.5 |
20/07/2024 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Acacia Ridge (Hòa) |
1.75 |
0.76 0.76 |
4.25 u |
0.67 0.86 |
1.21 6.25 6.75 |
13/07/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Newmarket Sfc (Hòa) |
2.75 |
0.82 0.7 |
4.5 u |
0.83 0.7 |
13.5 1.07 8 |
07/07/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Centenary Stormers (Hòa) |
3.25 |
0.9 0.9 |
4.5 u |
0.85 0.95 |
19 1.08 10 |
29/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Acacia Ridge (Hòa) |
2.25 |
0.8 1 |
4 u |
0.8 1 |
1.14 10 7 |
22/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Acacia Ridge (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
4 u |
0.75 1.05 |
1.45 4.5 5 |
22/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Acacia Ridge (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
4 u |
0.75 1.05 |
1.45 4.5 5 |
15/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Mount Gravatt (Hòa) |
4 |
0.85 0.95 |
5 u |
1 0.8 |
34 1.05 13 |
08/06/2024 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Acacia Ridge (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.75 |
3.5 u |
0.8 0.72 |
1.81 3.05 3.9 |
01/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.72 |
4 u |
0.67 0.86 |
7.5 1.17 6.75 |
26/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Brisbane Knights (Hòa) |
4.5 |
0.95 0.85 |
5.5 u |
0.95 0.85 |
31 1.03 16 |
19/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Acacia Ridge (Hòa) |
3.5 |
0.9 0.9 |
5.25 u |
0.8 1 |
1.06 23 10 |
12/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge North Pine (Hòa) |
1.25 |
0.72 0.81 |
4 u |
0.76 0.76 |
5 1.37 4.9 |
30/04/2024 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Acacia Ridge (Hòa) |
2.25 |
0.8 1 |
4 u |
0.8 1 |
1.14 10 7 |
28/04/2024 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Acacia Ridge (Hòa) |
2.25 |
0.86 0.86 |
3.75 u |
0.77 0.96 |
1.13 12.5 8 |
20/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Springfield United (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Acacia Ridge (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
4.25 u |
0.8 1 |
1.3 7 5 |
06/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Acacia Ridge (Hòa) |
1.5 |
0.89 0.84 |
3.5 u |
0.81 0.91 |
1.33 7.25 5 |
23/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge North Brisbane (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.8 1 |
3.5 1.67 4.2 |
17/03/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Acacia Ridge (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.91 |
3.75 u |
0.91 0.81 |
1.38 6 5 |
09/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Western Spirit (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.77 |
4 u |
0.94 0.8 |
2.25 2.65 3.7 |
02/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Acacia Ridge (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.85 |
3.75 u |
0.93 0.79 |
1.9 3.2 4 |
25/02/2024 15:00 |
Australia FFA Cup | Acacia Ridge Western Spirit (Hòa) |
1.25 |
0.75 1.05 |
3.75 u |
0.8 1 |
1.36 5 5.25 |
26/08/2023 14:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Newmarket Sfc (Hòa) |
u |
||||
20/08/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United Acacia Ridge (Hòa) |
u |