Thông tin đội bóng AB Kobenhavn | |
Thành lập | 1889-2-26 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | AB Gladsaxe Gladsaxevej 200 DK-2860 Soborg Denmark |
Website | http://www.ab-fodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2.5 2.45 3.5 |
13/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Hvidovre IF AB Kobenhavn (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.4 5 4.75 |
16/11/2024 21:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.25 3.2 |
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Fremad Amager (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3 2.15 3.4 |
03/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.7 3.25 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3 3.5 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn HIK (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.72 3.75 3.75 |
12/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.55 2.35 3.5 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Middelfart (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.1 2.05 3.5 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
3 2 3.7 |
21/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Skive IK (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.5 3.5 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
11/09/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Holbaek AB Kobenhavn (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
5.25 1.62 3.8 |
07/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Thisted (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
14/08/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Frederiksberg BK AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 23:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Frederiksberg BK AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Naestved (Hòa) |
u |
||||
23/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Bronshoj AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 00:30 |
Giao Hữu | AB Kobenhavn Holstein Kiel (Hòa) |
u |
7.5 1.22 6.5 |
|||
14/07/2024 03:00 |
Giao Hữu | AB Kobenhavn Fa 2000 (Hòa) |
1.5 |
0.97 0.82 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.36 5.5 5.25 |
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Roskilde (Hòa) |
0.25 |
1 0.84 |
2.75 u |
0.87 0.95 |
3.4 1.95 3.4 |
18/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Nykobing Falster (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.7 4 4 |
11/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad AB Kobenhavn (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
1.02 0.77 |
1.45 6.5 4 |