Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
290 |
72.5% |
Các trận chưa diễn ra |
110 |
27.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
129 |
44.48% |
Trận hòa |
65 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
98 |
33.79% |
Tổng số bàn thắng |
807 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
465 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
342 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bồ Đào Nha |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia, Liechtenstein, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Đức |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Đức, Pháp, Albania |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Đức, Bồ Đào Nha |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gibraltar |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gibraltar |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
25 bàn |