-
========== ********** ==========
Wisla Krakow21:30 23/02/2014
FT
3 - 1
Cracovia KrakowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Wisla Krakow vs Cracovia Krakow | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Burdenski F. vào sân thay cho Chrapek M..
- 87' Vào !!! Cầu thủ Gargula L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 85' Brozek Pa. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 82' Dąbrowski D. bên phía Cracovia Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76' Vào !!! Vào phút 76' của trận đấu, cầu thủ Ntibazonkiza S. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 76'Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Gargula L. vào sân thay cho Stjepanovic O..
- 72'đội khách Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Szeliga S. và người thay thế anh là Dudzic B.
- 68'Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Dudka D. vào sân thay cho Sarki E..
- 65'đội khách Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Danielewicz K. và người thay thế anh là Rakels D.
- 54' Burliga L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'đội khách Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bernhardt E. và người thay thế anh là Kita P.
- 39' Vào !!! Cầu thủ Stilić S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 34' Vào !!! Rất bất ngờ, Głowacki A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wisla Krakow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Wisla Krakow
11 | Brozek Pa. |
8 | Brozek Pi. |
3 | Bunoza G. |
21 | Burliga L. |
20 | Chrapek M. |
6 | Głowacki A. |
77 | Guerrier W. |
1 | Miskiewicz M. |
15 | Sarki E. |
18 | Stilić S. |
17 | Stjepanovic O. |
30 | Bieszczad G. |
23 | Burdenski F. |
4 | Chavez O. |
34 | Dudka D. |
10 | Gargula L. |
42 | Szewczyk M. |
Cracovia Krakow
9 | Bernhardt E. |
4 | Boljević V. |
14 | Dąbrowski D. |
7 | Danielewicz K. |
20 | Kus M. |
6 | Marciniak A. |
10 | Ntibazonkiza S. |
8 | Nykiel K. |
80 | Pilarz K. |
40 | Straus R. |
21 | Szeliga S. |
37 | Dudzic B. |
67 | Kapustka B. |
19 | Kita P. |
5 | Mikulić T. |
30 | Perdijic M. |
18 | Rakels D. |
23 | Zejdler L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá