-
========== ********** ==========
PSV Eindhoven01:00 13/12/2013
FT
0 - 1
Chernomorets OdessaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast PSV Eindhoven vs Chernomorets Odessa | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87' Riera S. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Chernomorets Odessa sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 87' Maher A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 85'đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dja Djedje F. và người thay thế anh là Leo M.
- 85' Bezotosnyj D. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 83' Bakkali Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 82' Bakkali Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 80'Bên phía đội chủ nhà PSV Eindhoven có sự thay đổi người. Cầu thủ Bakkali Z. vào sân thay cho Narsingh L..
- 79'đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gai O. và người thay thế anh là Didenko A.
- 75'Bên phía đội chủ nhà PSV Eindhoven có sự thay đổi người. Cầu thủ Toivonen O. vào sân thay cho Hiljemark O..
- 66'Bên phía đội chủ nhà PSV Eindhoven có sự thay đổi người. Cầu thủ Park Ji-Sung vào sân thay cho Willems J..
- 62' Kovalchuk K. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 59' Vào !!! Dja Djedje F. (Riera S.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Chernomorets Odessa
- 1' Fontanello P. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
PSV Eindhoven
13 | Arias S. |
22 | Depay M. |
29 | Hendrix J. |
27 | Hiljemark O. |
2 | Jørgensen M. |
11 | Locadia J. |
6 | Maher A. |
17 | Narsingh L. |
3 | Rekik K. |
15 | Soomer W. |
21 | Zoet J. (K) |
19 | Bakkali Z. |
26 | Brenet J. |
14 | Jozefzoon F. |
33 | Park Ji-Sung |
28 | Tamata A. |
7 | Toivonen O. |
1 | Tytoń P. |
Chernomorets Odessa
69 | Antonov A. |
12 | Bezotosnyj D. (K) |
11 | Bobko I. |
23 | Dja Djedje F. |
29 | Fontanello P. |
10 | Guy A. |
8 | Kovalchuk K. |
2 | Kovalcuk P. |
55 | Mineiro A. |
99 | Riera S. |
42 | Zubeyko E. |
19 | Bakaj E. |
9 | Didenko A. |
77 | Kutas P. |
6 | Leo M. |
44 | Past J. |
7 | Prijomov V. |
18 | Samodin S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá