-
========== ********** ==========
Metalist Kharkiv22:59 17/04/2014
FT
1 - 1
ZoryaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Metalist Kharkiv vs Zorya | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Krasnoperov O. vào sân thay cho Ksonz P..
- 80' Blanco S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 79' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 78' Sunjić T. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 74'đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bilyj M. I. và người thay thế anh là Malyshev M.
- 73'đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 71' Vào !!! Cầu thủ Danilo đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Zorya. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 68'đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lipartia J. và người thay thế anh là Ljubenović Z.
- 66'đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ignjatijević N. và người thay thế anh là Kamenyuka M.
- 61' Vào !!! Rất bất ngờ, Edmar (Blanco S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Metalist Kharkiv
- 60' Lipartia J. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 57'Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Souza D. vào sân thay cho Gomenyuk V..
- 55' Vernydub V. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24' Grytsay O. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 16' Ignjatijević N. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Metalist Kharkiv
20 | Azevedo M. |
23 | Blanco S. |
8 | Edmar |
14 | Gomenyuk V. |
15 | Gomez A. |
29 | Goryainov O. (G) |
30 | Gueye P. |
77 | Ksonz P. |
25 | Marlos |
17 | Pshenichnikh S. |
10 | Xavier C. |
24 | Ayila Y. |
21 | Bohdanov A. |
32 | Krasnoperov O. |
88 | Noyok O. |
5 | Shelayev O. |
7 | Souza D. |
Zorya
25 | Bilyj M. I. |
94 | Boli Y. |
9 | Danilo |
35 | Grytsay O. |
17 | Ignjatijević N. |
37 | Khomchenovskiy D. |
10 | Lipartia J. |
30 | Sevcenko M. (G) |
14 | Sunjić T. |
15 | Vernydub V. |
16 | Yarmash G. |
7 | Chudzik P. |
6 | Kamenyuka M. |
22 | Ljubenović Z. |
18 | Malinovskyj R. |
8 | Malyshev M. |
34 | Petriak I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá