-
========== ********** ==========
Lokomotiv Plovdiv00:00 31/08/2014
90'
0 - 3
CSKA SofiaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast Lokomotiv Plovdiv vs CSKA Sofia | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Iliev Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 81' Platini bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 72'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marquinhos và người thay thế anh là Galchev B.
- 70' Vào !!! Cầu thủ Buş S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 67' Kukoc T. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 65'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Plovdiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Karageren B. vào sân thay cho Nakov B..
- 65'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Plovdiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Stefanov G. vào sân thay cho Malamov S..
- 55'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Karachanakov A. và người thay thế anh là Platini
- 51' Marquinhos bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 49' Vào !!! Silva T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Sofia
- 38' Grancov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 35' Dyakov B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 31'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bergonsi E. và người thay thế anh là Felipe J.
- 27' Bergonsi E. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 22' Sunday S. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Lokomotiv Plovdiv
17 | Dyakov B. |
4 | Filipov V. |
12 | Gospodinov Y. (G) |
15 | Grancov A. |
3 | Iliev Z. |
9 | Kiki D. |
14 | Malamov S. |
5 | Moldovanov D. |
6 | Nakov B. |
16 | Trajanov V. |
27 | Yakimov A. |
2 | Dimitrov I. |
21 | Karageren B. |
7 | Kostadinov B. |
18 | Stamov H. |
13 | Stefanov G. |
CSKA Sofia
22 | Bergonsi E. |
17 | Buş S. |
33 | Divis J. (G) |
14 | Iliev V. |
71 | Karachanakov A. |
77 | Kukoc T. |
28 | Marquinhos |
19 | Popov A. |
7 | Silva T. |
4 | Sunday S. |
3 | Tunchev A. |
70 | Felipe J. |
8 | Galchev B. |
13 | Joachim A. |
20 | Platini |
34 | Prychynenko D. |
31 | Supusepa C. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá