-
========== ********** ==========
Vegalta Sendai12:00 18/10/2014
87'
3 - 2
Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho Rodrigues Fonseca Wilson.
- 88'Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho Yoshiaki Ota.
- 85'Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho Yong-Gi Ryang.
- 73'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tadanari Lee và người thay thế anh là
- 69'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Keita Suzuki và người thay thế anh là
- 61' Vào !!! Cầu thủ Akamine S. đã đưa đội chủ nhà Vegalta Sendai vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
- 55' Ugajin T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tadaaki Hirakawa và người thay thế anh là Mitsuru Nagata
- 37' Vào !!! Cầu thủ Koroki S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 35' Tomita S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 30' Vào !!! Vào phút 30' của trận đấu, cầu thủ Koroki S. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 22' Vào !!! Cầu thủ Nozawa T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 19' Vào !!! Rất bất ngờ, Wilson R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vegalta Sendai
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Vegalta Sendai
24 | Akamine S. |
5 | Ishikawa N. |
2 | Kamata J. |
8 | Nozawa T. |
11 | Ota Y. |
10 | Ryang Y. |
21 | Seki K. (G) |
25 | Sugai N. |
17 | Tomita S. |
29 | Uemoto T. |
18 | Wilson R. |
6 | Kakuda M. |
36 | Murakami K. |
19 | Muto Y. |
9 | Nakahara T. |
14 | Sasaki H. |
13 | Yanagisawa A. |
Urawa Red Diamonds
22 | Abe Y. |
14 | Hirakawa T. |
8 | Kashiwagi Y. |
30 | Koroki S. |
20 | Lee T. |
5 | Makino T. |
46 | Moriwaki R. |
4 | Nasu D. |
21 | Nishikawa S. (G) |
13 | Suzuki K. |
3 | Ugajin T. |
16 | Aoki T. |
17 | Nagata M. |
10 | Richardes M. |
11 | Sekiguchi K. |
2 | Tsuboi K. |
7 | Umesaki T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá