-
========== ********** ==========
Yamagata Montedio12:00 23/11/2014
FT
1 - 2
Tokyo VerdyXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Yamagata Montedio vs Tokyo Verdy | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90' Takagi D. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 89'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakashima Y. vào sân thay cho Matsuoka R..
- 87' Vào !!! Cầu thủ Kitawaki K. đã đưa đội khách Tokyo Verdy vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 86'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ Frank R. vào sân thay cho Kawanishi S..
- 79' Maeda N. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 78'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukui R. và người thay thế anh là Kitawaki K.
- 72'Bên phía đội chủ nhà Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Cầu thủ Ito S. vào sân thay cho Yamazaki M..
- 72'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Minami S. và người thay thế anh là Nagai H.
- 64'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hiroshi-Nozomi K. và người thay thế anh là Takagi D.
- 53' Sawai N. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24' Toma T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 11' Vào !!! Cầu thủ Kawanishi S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Yamagata Montedio
- 9' Vào !!! Minami S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Tokyo Verdy
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Yamagata Montedio
11 | de Souza Diego |
3 | Ishii H. |
13 | Ishikawa T. |
29 | Kawanishi S. |
22 | Kim B. |
7 | Matsuoka R. |
15 | Miyasaka M. |
17 | Toma T. |
6 | Yamada T. |
31 | Yamagishi N. (P) |
30 | Yamazaki M. |
18 | Bandai H. |
24 | Frank R. |
10 | Ito S. |
2 | Kobayashi R. |
23 | Lee Joo-Young |
9 | Nakashima Y. |
Tokyo Verdy
34 | Anzai K. |
8 | Chugo M. |
6 | Fukui R. |
25 | Hiramoto K. |
21 | Hiroshi-Nozomi K. |
15 | Ibayashi A. |
11 | Maeda N. |
16 | Minami S. |
22 | Sawai N. |
26 | Shibasaki T. (P) |
23 | Tamura N. |
4 | Killoran C. |
29 | Kitawaki K. |
28 | Kusumi K. |
45 | Nagai H. |
18 | Takagi D. |
20 | Tanaka T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá