-
========== ********** ==========
Zawisza Bydgoszcz20:30 19/10/2013
FT
3 - 1
Wisla KrakowXem trực tiếp: Link sopcast Ba Lan | Link sopcast Zawisza Bydgoszcz vs Wisla Krakow
- 90'Bên phía đội chủ nhà Zawisza Bydgoszcz có sự thay đổi người. Cầu thủ Dudek S. vào sân thay cho Geworgian W..
- 87' Vào !!! Cầu thủ Carlos L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 82'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sarki E. và người thay thế anh là Fryc P.
- 78' Małecki P. bên phía Wisla Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chrapek M. và người thay thế anh là Małecki P.
- 68' Vào !!! Cầu thủ Maslowski M. đã đưa đội chủ nhà Zawisza Bydgoszcz vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 62' Maslowski M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 61'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Boguski R. và người thay thế anh là Guerrier W.
- 59' Vào !!! Cầu thủ Goulon H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Zawisza Bydgoszcz
- 58' Bunoza G. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Wisla Krakow sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 38' Vào !!! Gargula L. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Wisla Krakow
- 15' Ziajka S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 14' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 3' Bunoza G. bên phía Wisla Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Zawisza Bydgoszcz
22 | Carlos L. |
14 | Drygas K. |
19 | Geworgian W. |
16 | Goulon H. |
83 | Kaczmarek W. (G) |
3 | Lewczuk I. |
6 | Maslowski M. |
4 | Micael A. |
15 | Strak P. |
9 | Wojcicki J. |
11 | Ziajka S. |
77 | Dudek S. |
7 | Hermes |
17 | Markowski M. |
2 | Petasz P. |
21 | Sosnowski D. |
1 | Witan A. |
Wisla Krakow
9 | Boguski R. |
11 | Brożek P. |
3 | Bunoza G. |
20 | Chrapek M. |
10 | Gargula L. |
6 | Głowacki A. |
13 | Jovanović M. |
1 | Miskiewicz M. (G) |
15 | Sarki E. |
17 | Stjepanovic O. |
25 | Stolarski P. |
30 | Bieszczad G. |
14 | Fryc P. |
77 | Guerrier W. |
54 | Kaminski D. |
90 | Malecki W. |
27 | Nalepa M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá