-
========== ********** ==========
Wellington Phoenix13:30 18/01/2014
90+'
5 - 0
Melbourne Victory FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Australia | Link sopcast Wellington Phoenix vs Melbourne Victory FC | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88' Vào !!! Cầu thủ Huysegems S. (Brockie J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 86' Vào !!! Cầu thủ Brockie J. (Riera A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 82'đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Broxham L. và người thay thế anh là Murnane D.
- 81'Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Brockie J. vào sân thay cho Boyd T..
- 79' Mahazi R. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 69' Leijer A. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 69'đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jeggo J. và người thay thế anh là Brown J.
- 65' Contreras P. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 55'đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guilherme và người thay thế anh là Makarounas J.
- 51'Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Ridenton M. vào sân thay cho Hernandez C..
- 45' Vào !!! Cầu thủ Cunningham K. (Hernandez C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 28' Lia V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 28' Lia V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 18' Vào !!! Rất bất ngờ, Hernandez C. (Lia V.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wellington Phoenix
- 15' Traore A. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 18' Vào !!! Rất bất ngờ, Hernandez C. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wellington Phoenix
- 15' Traore A. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Wellington Phoenix
5 | Boxall M. |
12 | Boyd T. |
9 | Cunningham K. |
22 | Durante A. |
21 | Hernandez C. |
10 | Huysegems S. |
17 | Lia V. |
1 | Moss G. (G) |
2 | Muscat M. |
13 | Riera A. |
18 | Sigmund B. |
7 | Bertos L. |
11 | Brockie J. |
20 | Italiano L. |
24 | Krishna R. |
23 | Ridenton M. |
Melbourne Victory FC
9 | Barbarouses K. |
6 | Broxham L. |
1 | Coe N. (G) |
2 | Contreras P. |
7 | Guilherme |
17 | Jeggo J. |
23 | Leijer A. |
16 | Mahazi R. |
10 | Thompson A. |
3 | Traore A. |
14 | Troisi J. |
26 | Brown J. |
27 | Christaldo C. |
22 | Makarounas J. |
31 | Murnane D. |
20 | Thomas L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá