-
========== ********** ==========
Lyubimets20:30 26/09/2013
FT
0 - 3
CSKA SofiaXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Bulgaria | Link sopcast Lyubimets vs CSKA Sofia
- 80'Bên phía đội chủ nhà Lyubimets có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 79'Bên phía đội chủ nhà Lyubimets có sự thay đổi người. Cầu thủ Kolev N. vào sân thay cho Angelov Y..
- 74'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gargorov E. và người thay thế anh là Revson
- 73' Kirovski H. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 65' Vào !!! Cầu thủ Kirovski H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 64'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Faug-Porret J. và người thay thế anh là Karachanakov A.
- 63'Bên phía đội chủ nhà Lyubimets có sự thay đổi người. Cầu thủ Veselinov V. vào sân thay cho Budinov M..
- 46'Bên phía đội chủ nhà Lyubimets có sự thay đổi người. Cầu thủ Romanov V. vào sân thay cho Petrov S..
- 40' Vào !!! Cầu thủ Marcinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 39' Velichkov V. bên phía Lyubimets đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 31'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sidibe M. và người thay thế anh là Kirovski H.
- 23' Vào !!! Chochev I. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Sofia
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Lyubimets
19 | Angelov Y. |
20 | Atanasov D. |
9 | Budinov M. |
3 | Dyakov T. |
18 | Munin I. |
7 | Ognjanov A. |
14 | Petrov S. |
25 | Rashkov R. (G) |
11 | Sokolarov S. |
8 | Tawiah M. |
13 | Velichkov V. |
6 | Aess S. |
77 | Kolev N. |
28 | Minchev I. |
17 | Romanov V. |
1 | Tsankov T. |
10 | Veselinov V. |
CSKA Sofia
12 | Cerny T. (G) |
37 | Faug-Porret J. |
23 | Gargorov E. |
18 | Chochev I. |
14 | Iliev V. |
5 | Jancev T. |
10 | Marcinho |
6 | Mendy J. |
11 | Milisavljević N. |
19 | Popov A. |
7 | Sidibe M. |
45 | Dolapchiev G. |
15 | Howard B. |
71 | Karachanakov A. |
9 | Kirovski H. |
77 | Revson |
21 | Vasilev V. |
92 | Yambol R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá