-
========== ********** ==========
Jagiellonia Bialystok22:59 12/04/2014
FT
1 - 1
Piast GliwiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 83' Vào !!! Cầu thủ Quintana D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok
- 80'đội khách Piast Gliwice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Podgorski T. và người thay thế anh là Klepczynski A.
- 73'Bên phía đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Cầu thủ Balaj B. vào sân thay cho Plizga D..
- 71' Hanzel L. bên phía Piast Gliwice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 68'đội khách Piast Gliwice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nikiema V. và người thay thế anh là Murawski R.
- 66' Pazdan M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 58'Bên phía đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Cầu thủ Dzwigala A. vào sân thay cho Waszkiewicz A..
- 54'đội khách Piast Gliwice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 53'đội khách Piast Gliwice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Izvolt M. và người thay thế anh là Carles M.
- 48' Waszkiewicz A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'Bên phía đội chủ nhà Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Cầu thủ Dzalamidze N. vào sân thay cho Gajos M..
- 45' Vào !!! Matras M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Piast Gliwice
- 30' bên phía Piast Gliwice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 29' Matras M. bên phía Piast Gliwice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Jagiellonia Bialystok
33 | Baran K. (P) |
18 | Baran M. |
20 | Gajos M. |
22 | Grzyb R. |
4 | Pazdan M. |
27 | Piatkowski M. |
6 | Plizga D. |
7 | Popkhadze G. |
99 | Quintana D. |
19 | Ukah U. |
25 | Waszkiewicz A. |
9 | Balaj B. |
5 | Bandrowski T. |
10 | Dzalamidze N. |
14 | Dzwigala A. |
17 | Michalski S. |
2 | Modelski F. |
Piast Gliwice
21 | Gerard |
20 | Hanzel L. |
3 | Horvath C. |
18 | Izvolt M. |
23 | Krol K. |
4 | Matras M. |
8 | Nikiema V. |
17 | Podgorski T. |
5 | Polak J. |
12 | Trela D. (P) |
10 | Wilczek K. |
19 | Carles M. |
22 | Jurado A. |
24 | Kedziora W. |
14 | Klepczynski A. |
9 | Murawski R. |
26 | Szeliga B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá