-
========== ********** ==========
Croatia(U21)22:00 19/11/2013
FT
3 - 1
Latvia(U21)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Croatia(U21) vs Latvia(U21) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87' Mocinić I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 86'Bên phía đội chủ nhà Croatia(U21) có sự thay đổi người. Cầu thủ Culina A. vào sân thay cho Perica S..
- 83'đội khách Latvia(U21) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Joksts E. và người thay thế anh là Gucs T.
- 81' Vào !!! Vào phút 81' của trận đấu, cầu thủ Rei I. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
- 77'đội khách Latvia(U21) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sadcins I. và người thay thế anh là Lonscakovs A.
- 73'đội khách Latvia(U21) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Savalnieks R. và người thay thế anh là Rei I.
- 71'Bên phía đội chủ nhà Croatia(U21) có sự thay đổi người. Cầu thủ Milos M. vào sân thay cho Misic P..
- 68' Gilnics A. bên phía Latvia(U21) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 45' Misic P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 44' Kluskins G. bên phía Latvia(U21) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 33' Vào !!! Cầu thủ Perica S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 30' Sadcins I. bên phía Latvia(U21) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 8' Vào !!! Cầu thủ Brozović M. (Straffe) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 3' Vào !!! Rất bất ngờ, Jedvaj T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Croatia(U21)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Croatia(U21)
8 | Brozović M. |
4 | Datković N. |
12 | Delac M. (G) |
14 | Gorupec T. |
2 | Jedvaj T. |
13 | Mocinić I. |
9 | Perica S. |
6 | Radosevic J. |
3 | Simunović J. |
7 | Situm M. |
5 | Zuparić D. |
16 | Brucić K. |
23 | Culina A. |
19 | Milos M. |
17 | Misic P. |
15 | Mrzljak F. |
18 | Pjaca M. |
22 | Sluga S. |
Latvia(U21)
4 | Barinovs V. |
14 | Cistjakovs V. |
13 | Gilnics A. |
1 | Grigorjevs D. (G) |
2 | Jagodinskis V. |
5 | Joksts E. |
7 | Kluskins G. |
3 | Plendiskis K. |
15 | Sadcins I. |
11 | Savalnieks R. |
9 | Ulimbasevs D. |
20 | Gucs T. |
16 | Hmizs D. |
10 | Kirilins A. |
6 | Loginovs A. |
18 | Lonscakovs A. |
8 | Rei I. |
12 | Varazinskis R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá