-
========== ********** ==========
Bồ Đào Nha(U19)02:00 15/11/2013
FT
3 - 0
Luxembourg(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U19 Châu Âu | Link sopcast Bồ Đào Nha(U19) vs Luxembourg(U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' bên phía Luxembourg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 89' Gashi E. bên phía Luxembourg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 86'đội khách Luxembourg(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mersch G. và người thay thế anh là Gashi E.
- 84'Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Cunha C. R. F. vào sân thay cho Ramos F..
- 80'đội khách Luxembourg(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Catic A. và người thay thế anh là Steinmetz D.
- 76'Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Riquicho M. vào sân thay cho Rafael L..
- 72'Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Cristian vào sân thay cho Rodrigues I..
- 70' Vào !!! Cầu thủ Rodrigues I. (Penalta) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 69' Sacras C. bên phía Luxembourg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 68' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67' Ivesic L. bên phía Luxembourg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 66' Rodrigues I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 45' Da Graca D. bên phía Luxembourg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 36' Rafael L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 8' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bồ Đào Nha(U19)
- 7' Vào !!! Rất bất ngờ, Rudinilson đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bồ Đào Nha(U19)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Bồ Đào Nha(U19)
18 | Guzzo R. |
4 | Monte N. |
1 | Sa Tiago (G) |
10 | Martins G. |
3 | Nunes J. |
6 | Podstawski T. |
5 | Rafael L. |
8 | Ramos F. |
2 | Rebocho |
11 | Rodrigues I. |
9 | Rudinilson |
7 | Cristian |
15 | Cunha C. R. F. |
14 | Helinho |
12 | Oliveira G. |
16 | Palhinha J. |
13 | Riquicho M. |
17 | Santos N. |
Luxembourg(U19)
6 | Bechtold M. |
7 | Borges G. |
10 | Catic A. |
14 | Couto R. |
3 | Da Graca D. |
2 | Da Graca. M. |
8 | Holter D. |
1 | Ivesic L. (G) |
13 | Mersch G. |
5 | Sacras C. |
4 | Todorovic . |
11 | Borges J. |
15 | Fabbro M. |
16 | Gashi E. |
18 | Kolkes G. |
12 | Roulez V. |
9 | Steinmetz D. |
17 | Thill F. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá