-
========== ********** ==========
Tây Ban Nha U2122:59 14/10/2014
FT
1 - 2
Serbia U21Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Tây Ban Nha U21 vs Serbia U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86' Roberto S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 85'đội khách Serbia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Radoja N. và người thay thế anh là Mijailović S.
- 79' Ćirković L. bên phía Serbia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 72' Veljkovic M. bên phía Serbia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71'đội khách Serbia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pesić A. và người thay thế anh là Cavric A.
- 69'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Torres O. vào sân thay cho Muniesa M..
- 64'đội khách Serbia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stojković F. và người thay thế anh là Filipović A.
- 62'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Sarabia P. vào sân thay cho Deulofeu G..
- 55'Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Ramirez S. vào sân thay cho Muniain I..
- 53' Stojković F. bên phía Serbia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 51' Muniain I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 31' Vào !!! Niguez S. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Serbia U21
- 21' Srnić S. bên phía Serbia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 20' Causić G. bên phía Serbia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Tây Ban Nha U21
1 | Arrizabalaga K. (G) |
11 | Deulofeu G. |
9 | El Haddadi M. |
3 | Gaya J. |
4 | Gomez S. |
10 | Isco |
2 | Manquillo J. |
7 | Muniain I. |
5 | Muniesa M. |
6 | Niguez S. |
8 | Roberto S. |
15 | Darder S. |
14 | Insua P. |
12 | Joni |
18 | Ramirez S. |
17 | Sarabia P. |
16 | Torres O. |
Serbia U21
10 | Causić G. |
16 | Ćirković L. |
1 | Dmitrović M. (G) |
11 | Kostić F. |
2 | Kovacević A. |
8 | Pesić A. |
13 | Petrovic N. |
7 | Radoja N. |
21 | Srnić S. |
22 | Stojković F. |
5 | Veljkovic M. |
17 | Cavric A. |
9 | Djurdjevic U. |
14 | Filipović A. |
15 | Lazic D. |
4 | Mijailović S. |
20 | Milinkovic-Savic S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá