-
========== ********** ==========
SKA Energiya11:00 07/09/2014
90'
2 - 2
Shinnik YaroslavlXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Shinnik Yaroslavl | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Voydel R. và người thay thế anh là Malyarov N.
- 86'đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rylov A. và người thay thế anh là Deobald P.
- 69'đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nizamutdinov E. và người thay thế anh là Podolyak I.
- 66'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Ediyev I. vào sân thay cho Gerasimov A..
- 64'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Junior N. vào sân thay cho Aladashvili K..
- 63'đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shchadin A. và người thay thế anh là Gorbatenko I.
- 61' Vào !!! Cầu thủ Rylov A. đã đưa đội khách Shinnik Yaroslavl vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 58' Vào !!! Cầu thủ Rylov A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Shinnik Yaroslavl. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 50' Vào !!! Rất bất ngờ, Pletin V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SKA Energiya
- 32' Voydel R. bên phía Shinnik Yaroslavl đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 25' Pletin V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 13'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kupchin A. vào sân thay cho Shumeyko S..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SKA Energiya
11 | Aladashvili K. |
90 | Gaydash A. |
2 | Gerasimov A. |
7 | Gogua G. |
40 | Kozorez A. (G) |
10 | Nikiforov V. |
19 | Pletin V. |
77 | Rukhaia G. |
22 | Shumeyko S. |
15 | Udaliy I. |
33 | Zamaliev N. |
17 | Agapov A. |
3 | Ediyev I. |
26 | Junior N. |
28 | Krichmar V. |
5 | Kupchin A. |
44 | Lasha I. |
30 | Trusevic M. |
Shinnik Yaroslavl
21 | Catinsus V. |
56 | Gridnev D. |
33 | Lamanje A. |
2 | N'Dri A. |
9 | Nizamutdinov E. |
86 | Pcelincev D. |
11 | Rylov A. |
22 | Samodin S. |
17 | Shchadin A. |
20 | Voydel R. |
23 | Yatchenko E. |
57 | Deobald P. |
10 | Gorbatenko I. |
7 | Korytko V. |
8 | Malyarov N. |
1 | Malysev A. |
15 | Podolyak I. |
25 | Steshin E. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá