-
========== ********** ==========
Shimizu S-Pulse17:00 26/10/2014
FT
1 - 3
Sanfrecce HiroshimaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
- 80' Vào !!! Takagi T. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
- 74'đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamagishi S. và người thay thế anh là Shimizu K.
- 73'Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Murata K. vào sân thay cho Ishige H..
- 70'đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sato H. và người thay thế anh là Asano T.
- 65' Vào !!! Cầu thủ Sato H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 64'Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Takeuchi R. vào sân thay cho Musaka M..
- 56'đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Notsuda G. và người thay thế anh là Morisaki K.
- 53'Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Takagi T. vào sân thay cho Honda T..
- 38' Vào !!! Cầu thủ Ishihara N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 28' Vào !!! Ishihara N. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce Hiroshima
- 21' Notsuda G. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse
15 | Fujita I. |
3 | Hiraoka Y. |
7 | Honda T. |
8 | Ishige H. |
19 | Jakovic D. |
17 | Kawai Y. |
1 | Kushibiki M. (B) |
16 | Musaka M. |
18 | Novakovic M. |
10 | Omae G. |
28 | Yoshida Y. |
34 | Mizutani T. |
22 | Murata K. |
6 | Sugiyama K. |
11 | Takagi T. |
24 | Takaki J. |
20 | Takeuchi R. |
Sanfrecce Hiroshima
6 | Aoyama T. |
1 | Hayashi T. (B) |
5 | Chiba K. |
9 | Ishihara N. |
18 | Kashiwa Y. |
4 | Mizumoto H. |
24 | Notsuda G. |
11 | Sato H. |
33 | Shiotani T. |
30 | Tsujio S. |
16 | Yamagishi S. |
29 | Asano T. |
2 | Hwang Seok-Ho |
25 | Chajima Y. |
22 | Minagawa Y. |
7 | Morisaki K. |
27 | Shimizu K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá