-
========== ********** ==========
Rosenborg00:00 04/07/2014
FT
4 - 0
JelgavaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Rosenborg vs Jelgava | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'Bên phía đội chủ nhà Rosenborg có sự thay đổi người. Cầu thủ Sormo B. vào sân thay cho Helland A..
- 81'đội khách Jelgava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bespalovs R. và người thay thế anh là Medeckis D.
- 80'Bên phía đội chủ nhà Rosenborg có sự thay đổi người. Cầu thủ Berntsen D. vào sân thay cho Pedersen M..
- 73' Zuļevs V. bên phía Jelgava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 73' Vào !!! Cầu thủ Jensen M. (Riski R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 71'Bên phía đội chủ nhà Rosenborg có sự thay đổi người. Cầu thủ Skjelvik J. vào sân thay cho Dorsin M..
- 66'đội khách Jelgava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kozlovs V. và người thay thế anh là Malasenoks O.
- 57'đội khách Jelgava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Danilovs M. và người thay thế anh là Eriba K.
- 54' Vào !!! Cầu thủ Soderlund A. (Penal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 53' Redjko V. bên phía Jelgava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 44' Vào !!! Cầu thủ Soderlund A. (Pedersen M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 42' Danilovs M. bên phía Jelgava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 29' Kozlovs V. bên phía Jelgava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 23' Vào !!! Rất bất ngờ, Pedersen M. (Riski R.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rosenborg
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Rosenborg
3 | Dorsin M. |
12 | Hansen A. (G) |
23 | Helland A. |
7 | Jensen M. |
8 | Pedersen M. |
4 | Reginiussen T. |
9 | Riski R. |
20 | Selnaes O. |
15 | Soderlund A. |
24 | Strandberg S. |
22 | Svensson J. |
18 | Berntsen D. |
10 | Chibuike J. |
5 | Rønning P. |
16 | Skjelvik J. |
37 | Sorloth A. |
31 | Sormo B. |
Jelgava
10 | Bespalovs R. |
8 | Bogdaskins B. |
29 | Danilovs M. |
85 | Freimanis G. |
1 | Ikstens K. (G) |
21 | Kozlovs V. |
28 | Lazdiņs A. |
25 | Oss M. |
2 | Petrenko D. |
7 | Redjko V. |
9 | Zuļevs V. |
22 | Eriba K. |
77 | Gubins A. |
87 | Kiriļins A. |
99 | Malasenoks O. |
11 | Medeckis D. |
90 | Petersons A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá