-
========== ********** ==========
RoPS Rovaniemi22:30 18/06/2014
90'
3 - 0
Inter TurkuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast RoPS Rovaniemi vs Inter Turku | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85' Marinkovic S. bên phía Inter Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 84'Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kumpula S. vào sân thay cho Kokko A..
- 82' Onovo V. bên phía Inter Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 78'Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Pöyliö O. vào sân thay cho Otaru N..
- 77'đội khách Inter Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suarez F. và người thay thế anh là Salminen J.
- 76' Vào !!! Cầu thủ Lahdemaki J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 75'Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Roiha S. vào sân thay cho Majava J..
- 74'đội khách Inter Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suarez F. và người thay thế anh là Salminen J.
- 59'đội khách Inter Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kauppi K. và người thay thế anh là Lahti J.
- 58'đội khách Inter Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nyman A. và người thay thế anh là Miftari B.
- 54' Gay J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 52' Vào !!! Cầu thủ Kokko A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 20' Nyassi S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 10' Vào !!! Rất bất ngờ, Gay J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về RoPS Rovaniemi
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
RoPS Rovaniemi
14 | Gay J. |
11 | Kokko A. |
3 | Lahdemaki J. |
18 | Majava J. |
7 | Makitalo M. |
2 | Nurmos L. |
24 | Nyassi S. |
80 | Obilor F. |
10 | Otaru N. |
1 | Sahlgren S. |
16 | Saxman V. |
19 | Kumpula S. |
9 | Lahtinen M. |
21 | Mbachu E. U. |
30 | Nykanen H. |
17 | Pöyliö O. |
20 | Roiha S. |
8 | Virtanen J. |
Inter Turku
26 | Camara D. |
6 | Gruborovics T. |
3 | Hamalainen J. |
16 | Kauppi K. |
12 | Koponen J. |
20 | Marinkovic S. |
7 | Nyman A. |
24 | Onovo V. |
15 | Paajanen S. |
10 | Sirbiladze I. |
18 | Suarez F. |
2 | Lahti J. |
11 | Miftari B. |
8 | Nurmi J. |
4 | Salminen J. |
13 | Seppa V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá