-
========== ********** ==========
Olympiakos Piraeus00:30 14/09/2014
90'
3 - 0
OFI CreteXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hy Lạp | Link sopcast Olympiakos Piraeus vs OFI Crete | livescore, trực tiếp bóng đá
- 79'đội khách OFI Crete có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Perogamvrakis A. và người thay thế anh là Rovithis M.
- 68'Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Bouchalakis A. vào sân thay cho Afellay I..
- 62'đội khách OFI Crete có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Banousis K. và người thay thế anh là Kalajdzić Z.
- 62'đội khách OFI Crete có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ George M. và người thay thế anh là Feruz I.
- 57'Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Benitez J. vào sân thay cho Dominguez A..
- 55'Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Mitroglou K. vào sân thay cho Diamantakos D..
- 54' Vào !!! Cầu thủ Dominguez A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 45' Vào !!! Cầu thủ Durmaz J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 40' Diamantakos D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 40' Meïte A. bên phía OFI Crete đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 22' Vào !!! Rất bất ngờ, Adeleye D. (Contre son camp) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Olympiakos Piraeus
- 12' Banousis K. bên phía OFI Crete đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Olympiakos Piraeus
22 | Abidal E. |
6 | Afellay I. |
24 | Avlonitis A. |
17 | Diamantakos D. |
10 | Dominguez A. |
9 | Durmaz J. |
16 | Jimenez R. |
11 | Kasami P. |
26 | Masuaku A. |
5 | Milivojević L. |
30 | Salino L. |
20 | Giannoulis K. |
27 | Benitez J. |
18 | Bouchalakis A. |
15 | Elabdellaoui O. |
19 | Fuster D. |
42 | Megyeri B. |
7 | Mitroglou K. |
OFI Crete
3 | Adeleye D. |
4 | Banousis K. |
11 | George M. |
18 | Lampropoulos A. |
77 | Loria G. |
54 | Makris G. |
19 | Meïte A. |
6 | Moniakis M. |
21 | Perogamvrakis A. |
25 | Stathis G. |
2 | Tripotseris T. |
92 | Agrimakis M. |
33 | Fazos M. |
16 | Kalajdzić Z. |
8 | Koutsianikoulis V. |
14 | Rovithis M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá