-
========== ********** ==========
Nhật Bản17:20 09/09/2014
FT
2 - 2
VenezuelaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Giao Hữu | Link sopcast Nhật Bản vs Venezuela | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
đội khách Venezuela có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rondon M.
và người thay thế anh là Falcon J.
- 80'
đội khách Venezuela có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rondon J.
và người thay thế anh là Martinez J.
- 76'
đội khách Venezuela có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Seijas L.
và người thay thế anh là Signorelli F.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Nhật Bản có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka J.
vào sân thay cho Hosogai H..
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Cichero G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Venezuela. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Shibasaki G. đã đưa đội chủ nhà Nhật Bản vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 66'
đội khách Venezuela có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guerra A.
và người thay thế anh là Fedor N.
- 58'
Vào !!! Cầu thủ Rondon M. (Elfmeter) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Venezuela. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 57'
Mizumoto H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 52'
Vào !!! Rất bất ngờ, Muto Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nhật Bản
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Nhật Bản có sự thay đổi người. Cầu thủ Muto Y.
vào sân thay cho Kakitani Y..
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Nhật Bản có sự thay đổi người. Cầu thủ Okazaki S.
vào sân thay cho Osako Y..
- 29'
Morishige M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 10'
Seijas L. bên phía Venezuela đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Nhật Bản
4 | Honda K. |
13 | Hosogai H. |
11 | Kakitani Y. |
1 | Kawashima E. (P) |
2 | Mizumoto H. |
6 | Morishige M. |
5 | Nagatomo Y. |
18 | Osako Y. |
3 | Sakai G. |
7 | Shibasaki G. |
22 | Yoshida M. |
23 | Hayashi A. |
16 | Matsubara K. |
19 | Minagawa Y. |
10 | Morioka R. |
14 | Muto Y. |
20 | Ogihara T. |
9 | Okazaki S. |
21 | Sakai H. |
15 | Sakai T. |
8 | Tanaka J. |
Venezuela
6 | Cichero G. |
21 | Gonzalez A. |
14 | Guerra A. |
12 | Hernandez D. (P) |
20 | Perozo G. |
8 | Rincon T. |
23 | Rondon J. |
15 | Rondon M. |
16 | Rosales R. |
13 | Seijas L. |
4 | Vizcarrondo O. |
11 | Falcon J. |
7 | Fedor N. |
19 | Jimenez E. |
17 | Martinez J. |
3 | Quijada R. |
10 | Ramirez P. |
18 | Signorelli F. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá