-
========== ********** ==========
Netherlands01:45 11/10/2014
90'
3 - 1
KazakhstanXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá EURO | Link sopcast Netherlands vs Kazakhstan | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'đội khách Kazakhstan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Khizhnichenko S. và người thay thế anh là Nurgalijev A.
- 89' Vào !!! Cầu thủ van Persie R. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 82' Vào !!! Cầu thủ Afellay I. đã đưa đội chủ nhà Netherlands vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 81'Bên phía đội chủ nhà Netherlands có sự thay đổi người. Cầu thủ Fer L. vào sân thay cho Martins Indi B..
- 79'đội khách Kazakhstan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Karpovich A. và người thay thế anh là Korobkin V.
- 72'đội khách Kazakhstan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dmitrenko V. và người thay thế anh là Gorman M.
- 64' Dzholchiev B. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Kazakhstan sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 62' Vào !!! Cầu thủ Huntelaar K. (Afellay I.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Netherlands
- 56'Bên phía đội chủ nhà Netherlands có sự thay đổi người. Cầu thủ Huntelaar K. vào sân thay cho de Jong N..
- 55' Dmitrenko V. bên phía Kazakhstan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 33' Abdulin R. bên phía Kazakhstan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 17' Vào !!! Abdulin R. (Karpovich A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kazakhstan
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Netherlands
8 | Afellay I. |
5 | Blind D. |
1 | Cillessen J. (G) |
6 | de Jong N. |
3 | de Vrij S. |
7 | Lens J. |
4 | Martins Indi B. |
11 | Robben A. |
10 | Sneijder W. |
2 | van der Wiel G. |
9 | van Persie R. |
13 | Bruma J. |
16 | Clasie J. |
15 | Fer L. |
19 | Huntelaar K. |
20 | Klaassen D. |
17 | Narsingh L. |
21 | Promes Q. |
14 | Veltman J. |
12 | Verhaegh P. |
18 | Wijnaldum G. |
Kazakhstan
5 | Abdulin R. |
19 | Bogdanov A. |
8 | Dmitrenko V. |
11 | Dzholchiev B. |
6 | Karpovich A. |
20 | Khizhnichenko S. |
15 | Miroshnichenko D. |
1 | Mokin A. (G) |
18 | Shomko D. |
16 | Suyumbayev G. |
4 | Vorotnikov I. |
23 | Beysebekov A. |
3 | Gorman M. |
7 | Konysbajev U. |
21 | Korobkin V. |
13 | Nurgalijev A. |
12 | Pokatilov S. |
10 | Tagybergen A. |
14 | Zhangylyshbay T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá