-
========== ********** ==========
Gornik Zabrze22:59 19/10/2014
FT
0 - 5
Wisla KrakowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Gornik Zabrze vs Wisla Krakow | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'Bên phía đội chủ nhà Gornik Zabrze có sự thay đổi người. Cầu thủ Magiera M. vào sân thay cho Gancarczyk S..
- 84' Vào !!! Cầu thủ Brozek Pa. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
- 82'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stępiński M. và người thay thế anh là Gargula L.
- 78' Vào !!! Cầu thủ Stilić S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 64'Bên phía đội chủ nhà Gornik Zabrze có sự thay đổi người. Cầu thủ Jez R. vào sân thay cho Łuczak W..
- 63'Bên phía đội chủ nhà Gornik Zabrze có sự thay đổi người. Cầu thủ Plizga D. vào sân thay cho Zachara M..
- 61' Vào !!! Cầu thủ Brozek Pa. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 48' Vào !!! Cầu thủ Brozek Pa. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 46'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guerrier W. và người thay thế anh là Brozek Pa.
- 41' Guerrier W. bên phía Wisla Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 38' Vào !!! Stilić S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Wisla Krakow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Gornik Zabrze
26 | Danch A. |
22 | Gancarczyk S. |
11 | Gergel R. |
4 | Kosznik R. |
89 | Łuczak W. |
18 | Madej L. |
17 | Sadzawicki D. |
6 | Sobolewski R. |
1 | Steinbors P. |
5 | Szeweluchin O. |
20 | Zachara M. |
25 | Gwaze D. |
81 | Jez R. |
99 | Kasprzik G. |
21 | Magiera M. |
15 | Malkowski M. |
13 | Manka M. |
9 | Plizga D. |
Wisla Krakow
9 | Boguski R. |
22 | Buchalik M. |
21 | Burliga L. |
5 | Dudka D. |
6 | Głowacki A. |
77 | Guerrier W. |
26 | Guzmics R. |
4 | Sadlok M. |
14 | Stępiński M. |
18 | Stilić S. |
34 | Uryga A. |
30 | Bieszczad G. |
23 | Brozek Pa. |
10 | Gargula L. |
32 | Lech P. |
11 | Sarki E. |
43 | Zemla P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá