-
========== ********** ==========
Dynamo Kyiv22:59 22/09/2014
FT
4 - 1
VolynXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Dynamo Kyiv vs Volyn | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85' Vào !!! Cầu thủ Kalytvyncev V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
- 83'đội khách Volyn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Memeshev R. và người thay thế anh là Kozban D.
- 77'đội khách Volyn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nemchainov D. và người thay thế anh là Voronin S.
- 77'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Kalytvyncev V. vào sân thay cho Yarmolenko A..
- 77'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Buyalskyy V. vào sân thay cho Belhanda Y..
- 72' Vào !!! Zunic I. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Volyn
- 65'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Teodorczyk L. vào sân thay cho Kravets A..
- 61' Vào !!! Cầu thủ Yarmolenko A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 51' Bicfalvi E. bên phía Volyn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'đội khách Volyn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shabanov A. và người thay thế anh là Babatunde A.
- 35' Vào !!! Cầu thủ Lens J. (Yarmolenko A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 18' Vào !!! Rất bất ngờ, Yarmolenko A. (Belhanda Y.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dynamo Kyiv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Dynamo Kyiv
90 | Belhanda Y. |
2 | Danilo S. |
6 | Dragović A. |
22 | Kravets A. |
7 | Lens J. |
27 | Makarenko J. |
17 | Rybalka S. |
23 | Rybka O. |
16 | Sydorchuk S. |
24 | Vida D. |
10 | Yarmolenko A. |
26 | Burda M. |
29 | Buyalskyy V. |
20 | Gusev O. |
45 | Kalytvyncev V. |
72 | Rudko A. |
3 | Selin J. |
91 | Teodorczyk L. |
Volyn
6 | Babenko R. |
10 | Bicfalvi E. |
19 | Kobakhidze A. |
93 | Matei F. |
9 | Memeshev R. |
42 | Nedilko V. |
23 | Nemchainov D. |
4 | Pryndeta V. |
13 | Shabanov A. |
3 | Siminin S. |
15 | Zunic I. |
79 | Babatunde A. |
30 | Gumenyuk O. |
89 | Kozban D. |
74 | Kycak A. |
17 | Mariotto D. |
33 | Novak Y. |
5 | Voronin S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá