Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Monaco | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Paris Saint Germain | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Marseille | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Lyon | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Lille | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Stade Reims | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Lens | 8 | 38 | 63 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Auxerre | 8 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Brestois | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Rennais FC | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Nantes | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Strasbourg | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Nice | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Saint-Etienne | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Le Havre | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Toulouse | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Montpellier | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
18 | Angers SCO | 8 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |