Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anh U21 | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ukraine U21 | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Tây Ban Nha U21 | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Pháp U21 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Georgia U21 | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Bồ Đào Nha U21 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | CH Séc U21 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Na Uy U21 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Thụy Sỹ U21 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Israel U21 | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Italy U21 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Bỉ U21 | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Hà Lan U21 | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Croatia U21 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Romania U21 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Đức U21 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |