Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos | 23 | 70 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Aris Thessaloniki | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 22 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Panathinaikos | 20 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
5 | PAOK Saloniki | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Asteras Tripolis | 21 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | PAE Atromitos | 20 | 40 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | OFI Crete | 21 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Panserraikos | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Volos Nfc | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | PAE Levadiakos | 23 | 13 | 39 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Kallithea | 26 | 8 | 35 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Lamia | 21 | 5 | 29 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |