Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Odense BK | 15 | 15 | 15 | 11 | 0 | 4 | 7 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Horsens | 14 | 14 | 9 | 10 | 0 | 4 | 6 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Herfolge Boldklub Koge | 15 | 15 | 0 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Esbjerg FB | 15 | 15 | 6 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | B93 Copenhagen | 15 | 15 | 1 | 8 | 0 | 7 | 1 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Fredericia | 15 | 15 | 5 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 15 | 8 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Kolding IF | 15 | 15 | 9 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Hobro I.K. | 15 | 15 | 5 | 6 | 2 | 7 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Vendsyssel | 14 | 14 | 6 | 5 | 0 | 9 | -4 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Hvidovre IF | 15 | 15 | 8 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Roskilde | 15 | 15 | 1 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 35 | 37.23% |
Hòa | 10 | 10.64% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 52.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Odense BK | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Roskilde | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Odense BK | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hvidovre IF | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Odense BK | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hvidovre IF | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hobro I.K.,Hvidovre IF | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |