Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Latvia | 04/10/2014 | Liepajas Metalurgs | 6-0 | Jurmala | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 03/08/2014 | Jurmala | 0-1 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Latvia | 11/06/2014 | Liepajas Metalurgs | 7-0 | Jurmala | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 10/05/2014 | Jurmala | 2-3 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Cúp quốc gia Latvia | 04/04/2014 | Liepajas Metalurgs | 2-1 | Jurmala | 1 | Hòa | Trên | 1-1 | Trên |
Latvia | 02/11/2013 | Liepajas Metalurgs | 3-0 | Jurmala | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 18/08/2013 | Jurmala | 3-1 | Liepajas Metalurgs | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Latvia | 01/06/2013 | Liepajas Metalurgs | 2-0 | Jurmala | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Latvia | 23/09/2012 | Jurmala | 0-2 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên | |
Latvia | 29/07/2012 | Liepajas Metalurgs | 3-2 | Jurmala | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 17/05/2012 | Jurmala | 0-2 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên | |
Latvia | 31/03/2012 | Liepajas Metalurgs | 2-0 | Jurmala | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 21/09/2011 | Jurmala | 1-4 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Latvia | 24/07/2011 | Liepajas Metalurgs | 1-1 | Jurmala | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Latvia | 22/05/2011 | Jurmala | 1-3 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Latvia | 10/04/2011 | Liepajas Metalurgs | 1-0 | Jurmala | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Jurmala: 9 thắng (56%), 1 hòa (6%), 6 thua (38%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Jurmala: 8 thắng kèo (50%), 2 hòa kèo (13%), 6 thua kèo (38%)
16 trận đối đầu: 9 TÀI, 7 XỈU, 14 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |