Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNgaHạng 2 NgaRUSSIA DIV 2 URAL povolzhye
Cập nhật lúc: 29/11/2024 22:58
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
264 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
47.22% |
Trận hòa |
13 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Krylya Sovetov Samara B |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rubin Kazan B |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Volna Nizhegorodskaya |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nosta Novotroitsk |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nosta Novotroitsk |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dinamo Barnaul, Rubin Kazan B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rubin Kazan B |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Amkar Perm, Sokol Kazan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rubin Kazan B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Uralets Nizhny Tagil |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Volna Nizhegorodskaya, Akron Togliatti B |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Uralets Nizhny Tagil |
11 bàn |