Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dinamo Barnaul | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 3 | 11 |
2 | Khimik Avgust | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 |
3 | Zenit-Izhevsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
4 | Orenburg 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 |
5 | Ural 2 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 |
6 | Nosta Novotroitsk | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/05/2023 15:00 | relegation round | Dinamo Barnaul | 2 - 1 | 0 - 1 | Nosta Novotroitsk | |
07/05/2023 16:00 | relegation round | Zenit-Izhevsk | 2 - 0 | 0 - 0 | Ural 2 | |
07/05/2023 20:00 | relegation round | Orenburg 2 | 1 - 3 | 1 - 1 | Khimik Avgust | |
13/05/2023 17:00 | relegation round | Dinamo Barnaul | 1 - 1 | 1 - 1 | Zenit-Izhevsk | |
14/05/2023 15:00 | relegation round | Ural 2 | 1 - 1 | 0 - 1 | Orenburg 2 | |
14/05/2023 18:00 | relegation round | Nosta Novotroitsk | 0 - 3 | 0 - 0 | Khimik Avgust | |
21/05/2023 16:00 | relegation round | Zenit-Izhevsk | 0 - 0 | 0 - 0 | Nosta Novotroitsk | |
21/05/2023 18:00 | relegation round | Khimik Avgust | 3 - 1 | 1 - 1 | Ural 2 | |
21/05/2023 20:00 | relegation round | Orenburg 2 | 2 - 2 | 1 - 0 | Dinamo Barnaul | |
28/05/2023 16:00 | relegation round | Zenit-Izhevsk | 5 - 1 | 1 - 0 | Orenburg 2 | |
28/05/2023 17:00 | relegation round | Dinamo Barnaul | 2 - 1 | 0 - 1 | Khimik Avgust | |
28/05/2023 18:00 | relegation round | Nosta Novotroitsk | 0 - 2 | 0 - 2 | Ural 2 | |
04/06/2023 15:00 | relegation round | Ural 2 | 1 - 2 | 0 - 1 | Dinamo Barnaul | |
04/06/2023 18:00 | relegation round | Khimik Avgust | 0 - 0 | 0 - 0 | Zenit-Izhevsk | |
04/06/2023 20:00 | relegation round | Orenburg 2 | 3 - 0 | 2 - 0 | Nosta Novotroitsk | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Tyumen | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 15 | 49 |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 17 | 42 |
3 | Amkar Perm | 22 | 13 | 3 | 6 | 38 | 24 | 42 |
4 | Chelyabinsk | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 19 | 39 |
5 | Novosibirsk | 22 | 6 | 11 | 5 | 26 | 28 | 29 |
6 | Dinamo Barnaul | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 35 | 28 |
7 | Torpedo Miass | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 33 | 28 |
8 | Zenit-Izhevsk | 22 | 5 | 9 | 8 | 32 | 35 | 24 |
9 | Orenburg 2 | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 43 | 23 |
10 | Khimik Avgust | 22 | 6 | 2 | 14 | 20 | 41 | 20 |
11 | Ural 2 | 22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 36 | 19 |
12 | Nosta Novotroitsk | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 33 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 54% |
Các trận chưa diễn ra | 138 | 46% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 36.42% |
Trận hòa | 50 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 32.72% |
Tổng số bàn thắng | 435 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 224 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 211 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Tyumen | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Tyumen | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Tyumen | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nosta Novotroitsk | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Novosibirsk | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nosta Novotroitsk | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Tyumen | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Tyumen | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Orenburg 2 | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Torpedo Miass | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Orenburg 2 | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp