Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Volga Olimpiets | 24 | 17 | 4 | 3 | 47 | 17 | 55 |
2 | Zenit-Izhevsk | 24 | 15 | 6 | 3 | 47 | 18 | 51 |
3 | Chelyabinsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 21 | 39 |
4 | Syzran-2003 | 24 | 10 | 5 | 9 | 21 | 21 | 35 |
5 | Nosta Novotroitsk | 24 | 10 | 3 | 11 | 31 | 39 | 33 |
6 | Volga Ulyanovsk | 24 | 8 | 7 | 9 | 23 | 25 | 31 |
7 | Kamaz | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 25 | 29 |
8 | Lada Togliatti | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 41 | 21 |
9 | Dynamo Kirov | 24 | 2 | 3 | 19 | 15 | 52 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 45.37% |
Trận hòa | 21 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 35.19% |
Tổng số bàn thắng | 259 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 146 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 113 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zenit-Izhevsk, Volga Olimpiets | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Volga Olimpiets | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zenit-Izhevsk | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lada Togliatti, Dynamo Kirov | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dynamo Kirov | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lada Togliatti | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Volga Olimpiets | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chelyabinsk, Volga Olimpiets | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zenit-Izhevsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dynamo Kirov | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dynamo Kirov | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dynamo Kirov | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp