Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Nosta Novotroitsk | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Lada Togliatti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 |
4 | Dynamo Kirov | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Spartak Yoshkar-Ola | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/05/2015 20:00 | relegation round | Nosta Novotroitsk | 3 - 0 | 1 - 0 | Spartak Yoshkar-Ola | |
12/05/2015 21:30 | relegation round | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 - 1 | 0 - 0 | Dynamo Kirov | |
18/05/2015 21:00 | relegation round | Lada Togliatti | 2 - 2 | 0 - 2 | Nosta Novotroitsk | |
18/05/2015 22:30 | relegation round | Spartak Yoshkar-Ola | 1 - 3 | 1 - 0 | Neftekhimik Nizhnekamsk | |
24/05/2015 21:30 | relegation round | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1 - 0 | 0 - 0 | Lada Togliatti | |
24/05/2015 22:00 | relegation round | Dynamo Kirov | 2 - 2 | 0 - 0 | Spartak Yoshkar-Ola | |
30/05/2015 20:00 | relegation round | Nosta Novotroitsk | 1 - 1 | 0 - 0 | Neftekhimik Nizhnekamsk | |
30/05/2015 21:00 | relegation round | Lada Togliatti | 2 - 0 | 0 - 0 | Dynamo Kirov | |
05/06/2015 22:00 | relegation round | Dynamo Kirov | 1 - 1 | 1 - 1 | Nosta Novotroitsk | |
05/06/2015 22:30 | relegation round | Spartak Yoshkar-Ola | 2 - 2 | 1 - 2 | Lada Togliatti | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kamaz | 20 | 14 | 6 | 0 | 35 | 5 | 48 |
2 | Zenit-Izhevsk | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 18 | 37 |
3 | Chelyabinsk | 20 | 11 | 2 | 7 | 24 | 17 | 35 |
4 | Rubin Kazan B | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 20 | 34 |
5 | Volga Ulyanovsk | 20 | 7 | 12 | 1 | 27 | 11 | 33 |
6 | Syzran-2003 | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 18 | 30 |
7 | Nosta Novotroitsk | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 26 | 22 |
8 | Lada Togliatti | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 31 | 19 |
9 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 29 | 19 |
10 | Dynamo Kirov | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 31 | 15 |
11 | Spartak Yoshkar-Ola | 20 | 1 | 5 | 14 | 12 | 57 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 57 | 42.22% |
Trận hòa | 41 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 27.41% |
Tổng số bàn thắng | 317 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 179 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 138 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kamaz, Rubin Kazan B, Zenit-Izhevsk | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kamaz | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rubin Kazan B, Zenit-Izhevsk | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spartak Yoshkar-Ola, Dynamo Kirov | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spartak Yoshkar-Ola | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dynamo Kirov | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kamaz | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Volga Ulyanovsk | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kamaz | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Spartak Yoshkar-Ola | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Spartak Yoshkar-Ola | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Spartak Yoshkar-Ola | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp